Chán ăn tâm thần là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chán ăn tâm thần là rối loạn ăn uống, thể hiện qua tự hạn chế calo, sợ tăng cân và sai lệch nhận thức về hình ảnh cơ thể, gây suy dinh dưỡng. Tiêu chí chẩn đoán DSM-5/ICD-11 gồm giảm cân đáng kể, nỗi sợ tăng cân và rối loạn nhận thức về cơ thể, phân loại thành loại hạn chế và loại ăn-bù/nôn-khóa.

Định nghĩa Chán ăn tâm thần

Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa) là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự hạn chế nghiêm ngặt lượng thức ăn tiêu thụ dẫn đến suy dinh dưỡng và giảm cân nguy hiểm. Bệnh nhân thường có nỗi sợ hãi mãnh liệt về việc tăng cân và có hình ảnh cơ thể sai lệch, cho dù họ đã ở mức cân nặng rất thấp.

Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th edition), chán ăn tâm thần được xếp vào nhóm các rối loạn ăn uống và ăn uống liên quan, cùng với bulimia nervosa và rối loạn ăn uống không xác định. ICD-11 (International Classification of Diseases, 11th revision) cũng phân loại anorexia nervosa tương tự, nhấn mạnh yếu tố giảm cân và tâm lý kèm theo.

Chán ăn tâm thần cần được phân biệt rõ với các rối loạn ăn uống khác như hội chứng rối loạn ăn uống không kiểm soát (binge eating disorder) hoặc rối loạn ăn uống hạn chế/ép buộc khác; mặc dù có thể chia sẻ một số triệu chứng, nhưng cơ chế và hướng điều trị có thể rất khác nhau.

Dịch tễ học

Trên toàn cầu, tỷ lệ lưu hành chán ăn tâm thần ước tính khoảng 0.3–1% ở nữ và 0.1% ở nam trong quãng tuổi thanh thiếu niên và đầu độ tuổi trưởng thành. Nữ giới chịu ảnh hưởng gấp 10 lần so với nam giới, với khởi phát phổ biến vào khoảng 14–18 tuổi.

Các nghiên cứu qua các thế hệ cho thấy xu hướng tăng nhẹ về tỷ lệ chẩn đoán do tăng nhận thức cộng đồng và cải thiện công cụ sàng lọc. Tuy nhiên, áp lực xã hội và truyền thông vẫn là yếu tố kích thích chính, đặc biệt ở các nước phát triển.

  • Châu Âu: 0.5–1.0% ở nữ.
  • Bắc Mỹ: 0.3–0.9% ở nữ.
  • Châu Á: 0.2–0.6% ở nữ, có xu hướng tăng nhanh tại các thành phố lớn.
Khu vực Tỉ lệ (%) Giới
Châu Âu 0.8 Nữ
Châu Âu 0.1 Nam
Bắc Mỹ 0.6 Nữ
Bắc Mỹ 0.1 Nam
Châu Á 0.4 Nữ
Châu Á 0.05 Nam

Tiêu chí chẩn đoán

Theo DSM-5, chẩn đoán chán ăn tâm thần dựa trên ba nhóm tiêu chí chính: giảm cân đáng kể, nỗi sợ tăng cân, và rối loạn nhận thức về hình ảnh cơ thể. Việc tuân thủ đầy đủ tiêu chí này giúp phân biệt anorexia nervosa với các rối loạn ăn uống khác.

ICD-11 thêm vào các đặc điểm về mức độ trầm trọng (mild, moderate, severe) dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI) và mức độ suy nhược cơ thể. Việc phân loại mức độ nặng hỗ trợ bác sĩ lâm sàng lựa chọn phương án điều trị phù hợp.

  1. Giảm cân đáng kể: Cân nặng giảm xuống dưới mức bình thường so với tuổi, chiều cao, và giới, hoặc không tăng cân khi lứa tuổi đạt đến mức tăng trưởng thông thường.
  2. Sợ tăng cân: Nỗi sợ bất thường về việc tăng cân hoặc tình trạng béo phì dù ở mức cân thấp.
  3. Rối loạn nhận thức: Sai lệch nghiêm trọng trong nhận thức về hình ảnh cơ thể, ảnh hưởng đến đánh giá giá trị bản thân hoặc phủ nhận mức độ nguy hiểm của tình trạng thiếu cân.
  4. Phân loại phụ:
    • Loại hạn chế (Restricting type): Hạn chế calo nghiêm ngặt, không có hành vi ăn-bù (binge/purge).
    • Loại ăn-bù/nôn-khóa (Binge-eating/purging type): Có ít nhất một tập ăn nhiều (binge) hoặc nôn/vật lý tiêu cực.

Cơ chế bệnh sinh

Chán ăn tâm thần là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, sinh học và môi trường. Nhiều nghiên cứu gia đình và song sinh cho thấy di truyền chiếm khoảng 50–80% nguy cơ phát triển bệnh, với các gen liên quan đến cảm thụ serotonin và dopamine.

Thay đổi chức năng trục hạ đồi–tuyến yên–thượng thận (HPA) và trục hạ đồi–tuyến sinh dục (HPG) là nhân tố then chốt. Bệnh nhân thường có mức cortisol tăng mạn tính, phản ánh tình trạng stress nội sinh kéo dài. Sự rối loạn này làm thay đổi chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh.

  • Serotonin: Vai trò trong điều hòa cảm xúc, kiểm soát sự thèm ăn và xung động.
  • Dopamine: Liên quan đến hệ thống khen thưởng, ảnh hưởng đến hành vi tìm thức ăn.
  • Leptin & Ghrelin: Hormone điều chỉnh cảm giác no đói; ở bệnh nhân anorexia, nồng độ leptin giảm thấp, ghrelin tăng cao nhưng mất đáp ứng bình thường.

Chỉ số khối cơ thể (BMI) thường được sử dụng để đánh giá mức độ suy dinh dưỡng và phân loại nặng nhẹ:

BMI=Caˆn nặng (kg)(Chieˆˋu cao (m))2\mathrm{BMI} = \frac{\text{Cân nặng (kg)}}{\bigl(\text{Chiều cao (m)}\bigr)^2}

Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ phát triển chán ăn tâm thần, với các nghiên cứu song sinh cho thấy độ tương đồng bệnh cao hơn ở cặp sinh đôi cùng trứng so với sinh đôi khác trứng. Nhiều gene liên quan đến điều hòa thần kinh (serotonin transporter, BDNF) và điều hòa chuyển hóa (LEP, MC4R) đã được xác định là có vai trò làm tăng tính nhạy cảm với stress và rối loạn ăn uống.

Về mặt tâm lý, tính cách cầu toàn (perfectionism), lo âu, tự ti, và rối loạn điều chỉnh cảm xúc (emotional dysregulation) là những yếu tố thường gặp trước khi xuất hiện triệu chứng. Những cá nhân có xu hướng kiểm soát cao hoặc đặt ra tiêu chuẩn khắt khe cho bản thân dễ có khuynh hướng áp dụng chế độ ăn nghiêm ngặt và tự đánh giá quá mức dựa trên cân nặng, hình thể.

  • Tiền sử gia đình: Cha mẹ hoặc anh/chị/em ruột có rối loạn ăn uống hoặc trầm cảm.
  • Áp lực xã hội: Chuẩn mực cơ thể gầy, ảnh hưởng từ bạn bè, môi trường học tập.
  • Truyền thông và mạng xã hội: Hình ảnh “body ideal” lan tràn, thúc đẩy giảm cân cấp tốc.

Các yếu tố sinh học như rối loạn trục HPA (Hypothalamic–Pituitary–Adrenal) làm tăng phản ứng stress, kết hợp với mất cân bằng hormone leptin-ghrelin, dẫn đến chu kỳ đói-bụng rối loạn và giảm phản hồi tín hiệu no đúng mức. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thiếu hụt ô xy hóa tế bào thần kinh ở vùng hải mã (hippocampus) có thể liên quan đến chức năng điều chỉnh cảm xúc và trí nhớ bị ảnh hưởng.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng chính của chán ăn tâm thần bao gồm giảm cân nhanh và đáng kể, thường trên 15% so với cân nặng lý tưởng. Bệnh nhân có thể từ chối ăn hoặc hạn chế lượng calo nghiêm ngặt, đồng thời theo dõi cân nặng hàng ngày và sử dụng các phương pháp bù trừ như tập thể dục quá mức, nôn mửa tự kích thích.

Một số biểu hiện điển hình khác bao gồm rối loạn kinh nguyệt ở nữ (amenorrhea ít nhất ba chu kỳ liên tiếp) và giảm testosterone ở nam, dẫn đến giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương. Về thần kinh, bệnh nhân thường xuất hiện trầm cảm nhẹ đến nặng, lo âu tột độ, thậm chí có ý nghĩ tự tử do áp lực về cân nặng và tự chê trách bản thân.

  • Suy dinh dưỡng cấp và mãn: mệt mỏi, khó tập trung.
  • Rạn da, móng tay giòn, rụng tóc.
  • Rối loạn nhiệt độ cơ thể: hạ thân nhiệt, lạnh chân tay.

Biến chứng và hệ quả dài hạn

Về thể chất, chán ăn tâm thần có thể gây loãng xương do giảm nồng độ estrogen và testosterone, tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở xương cột sống và xương chậu. Rối loạn điện giải (hạ natri, kali) thường gặp ở những người có hành vi bù trừ, dẫn đến loạn nhịp tim và nguy cơ ngừng tim.

Hệ tim mạch bị ảnh hưởng nghiêm trọng, với hạ huyết áp tư thế, giảm khối lượng cơ tim và giảm cung lượng tim. Các biến chứng tiêu hóa như chậm nhu động ruột, táo bón mạn, gan nhiễm mỡ do thiếu dinh dưỡng, đau bụng kéo dài cũng thường gặp. Suy giảm chức năng miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, kéo dài thời gian hồi phục bệnh.

Hệ cơ quan Biến chứng chính Hậu quả lâu dài
Xương - Khớp Loãng xương, gãy xương Giảm chiều cao, dị dạng khớp
Tim mạch Hạ huyết áp, loạn nhịp tim Bệnh tim mãn tính
Hệ thần kinh Trầm cảm, rối loạn lo âu Giảm nhận thức, nguy cơ tự tử

Phương pháp chẩn đoán và đánh giá

Chẩn đoán ban đầu dựa trên khám lâm sàng, đo cân nặng, chiều cao và tính BMI để xác định mức độ nặng nhẹ. Các tiêu chí DSM-5/ICD-11 được áp dụng để xác nhận chẩn đoán. Bác sĩ thường đặt câu hỏi về lịch sử ăn uống, quan điểm về hình thể và các biện pháp bù trừ.

Đánh giá tâm lý thường sử dụng các công cụ chuẩn hóa như Eating Disorder Examination Questionnaire (EDE-Q), Beck Depression Inventory (BDI), và State-Trait Anxiety Inventory (STAI). Điện tim (ECG) và xét nghiệm điện giải đồ, chức năng gan thận, nồng độ hormone (TSH, cortisol, estradiol) giúp đánh giá biến chứng và nguy cơ cấp cứu.

  1. Khám lâm sàng và đo BMI.
  2. Các bảng hỏi tâm lý: EDE-Q, BDI, STAI.
  3. Cận lâm sàng: ECG, xét nghiệm điện giải, chức năng gan – thận.
  4. Đánh giá mức độ hỗ trợ cần thiết: ngoại trú, nội trú, chăm sóc đặc biệt.

Can thiệp và điều trị

Điều trị chán ăn tâm thần yêu cầu tiếp cận đa mô thức, kết hợp phục hồi dinh dưỡng, trị liệu tâm lý và theo dõi y tế chặt chẽ. Phục hồi dinh dưỡng bắt đầu bằng kế hoạch tăng cân mục tiêu (0.5–1 kg/tuần), chia nhỏ bữa ăn, giám sát chế độ ăn và kiểm soát nôn mửa.

Trị liệu tâm lý chủ yếu tập trung vào phương pháp CBT-E (Enhanced Cognitive Behavioural Therapy) nhằm điều chỉnh suy nghĩ sai lệch về hình thể và hành vi ăn uống. Gia đình có thể tham gia liệu pháp Maudsley để hỗ trợ bệnh nhân, đặc biệt hiệu quả với trẻ vị thành niên.

  • CBT-E: 20–40 buổi, tập trung vào nhận thức sai lệch.
  • Maudsley Family Therapy: 6–12 tháng, kết hợp thành viên gia đình.
  • Điều trị dược lý: SSRI (fluoxetine), atypical antipsychotic liều thấp (olanzapine).

Trong trường hợp nặng hoặc thất bại liệu pháp ngoại trú, bệnh nhân cần nhập viện để ổn định điện giải, hỗ trợ tâm lý tích cực và theo dõi biến chứng. Sau giai đoạn cấp, hỗ trợ liên tục qua nhóm tự giúp và tái khám định kỳ giúp giảm nguy cơ tái phát.

Phòng ngừa và tuyên truyền

Giáo dục cộng đồng là yếu tố then chốt trong phòng ngừa chán ăn tâm thần. Chương trình sàng lọc sớm tại trường học, đại học giúp phát hiện dấu hiệu bất thường, hỗ trợ tư vấn ngay từ giai đoạn đầu. Việc truyền thông về cơ thể khỏe mạnh, đa dạng kích cỡ (body positivity) làm giảm áp lực hoàn hảo về ngoại hình.

  • Giảm thiểu quảng cáo hình ảnh cơ thể gầy quá mức.
  • Khuyến khích hoạt động thể thao, dinh dưỡng cân bằng.
  • Hỗ trợ tâm lý nhóm và gia đình.

Các tổ chức y tế như NIMH, APA và WHO đều khuyến nghị phối hợp giữa giáo dục, chính sách truyền thông và can thiệp y tế sớm để giảm tỷ lệ mắc mới. Gia đình và người thân cần được trang bị kiến thức nhận biết triệu chứng, khuyến khích thái độ tích cực và đồng hành cùng bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. American Psychiatric Association. Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). 5th ed. Washington, DC: APA; 2013.
  2. Mayo Clinic. “Anorexia nervosa.” https://www.mayoclinic.org/…
  3. National Institute of Mental Health. “Eating Disorders: About More Than Food.” https://www.nimh.nih.gov/…
  4. National Institute for Health and Care Excellence. “Eating disorders: recognition and treatment.” NICE Guideline [NG69], 2017. https://www.nice.org.uk/…
  5. Fairburn CG. “Cognitive Behavior Therapy and Eating Disorders.” Guilford Press; 2008.
  6. Kaye WH, Frank GK, Bailer UF. “Neurobiology of anorexia nervosa.” CNS Spectrums. 2013;18(4):169-176. doi:10.1017/S1092852913000110
  7. Treasure J, Stein D, Maguire S. “Causes and recovery in anorexia nervosa: The perspective of a lifecourse framework.” Psychological Medicine. 2015;45(4):715-724. doi:10.1017/S0033291714002023
  8. Stice E, Shaw H. “Psychosocial influences on the development and maintenance of eating disturbances.” Psychological Bulletin. 2002;128(5):825-848. doi:10.1037/0033-2909.128.5.825

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chán ăn tâm thần:

CAMDEX: Một công cụ tiêu chuẩn hóa để chẩn đoán rối loạn tâm thần ở người cao tuổi với sự chú ý đặc biệt đến phát hiện sớm bệnh sa sút trí tuệ Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 149 Số 6 - Trang 698-709 - 1986
Một lịch phỏng vấn mới nhằm chẩn đoán và đo lường bệnh sa sút trí tuệ ở người cao tuổi đã được mô tả. Lịch phỏng vấn này có tên là Khám nghiệm rối loạn tâm thần ở người cao tuổi Cambridge (CAMDEX), bao gồm ba phần chính: (1) Một cuộc phỏng vấn lâm sàng có cấu trúc với bệnh nhân để thu thập thông tin hệ thống về trạng thái hiện tại, lịch sử bệnh án và lịch sử gia đình; (2) một loạt các bài ...... hiện toàn bộ
Đánh giá Phát triển và Phúc lợi: Mô tả và Xác thực Ban đầu về một Đánh giá Tích hợp của Tâm thần học Trẻ em và Thanh thiếu niên Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 41 Số 5 - Trang 645-655 - 2000
Đánh giá Phát triển và Phúc lợi (DAWBA) là một gói câu hỏi, phỏng vấn và kỹ thuật chấm điểm mới nhằm tạo ra các chẩn đoán tâm thần theo ICD-10 và DSM-IV cho trẻ em 5 tuổi. Các phỏng vấn viên không chuyên tiến hành một cuộc phỏng vấn theo cấu trúc với cha mẹ về các triệu chứng tâm thần và ảnh hưởng của chúng. Khi các triệu chứng rõ ràng được xác định qua các câu hỏi theo cấu trúc, các phỏng...... hiện toàn bộ
#Đánh giá phát triển #đánh giá phúc lợi #tâm thần học trẻ em #tâm thần học thanh thiếu niên #chẩn đoán tâm thần
Chấn thương thời thơ ấu, tâm thần phân liệt và tâm thần: một bài tổng quan với những hàm ý lý thuyết và lâm sàng Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 112 Số 5 - Trang 330-350 - 2005
Mục tiêu:  Tổng quan nghiên cứu về mối quan hệ giữa chấn thương thời thơ ấu và tâm thần phân liệt, đồng thời thảo luận về các hàm ý lý thuyết và lâm sàng.Phương pháp:  Các nghiên cứu liên quan và bài tổng quan trước đó được xác định thông qua tìm kiếm tài liệu bằng máy tính.Kết quả:  Các ...... hiện toàn bộ
#chấn thương thời thơ ấu #tâm thần phân liệt #tâm thần #ảo giác #sức khỏe tâm thần
Thang đo mệt mỏi do cảm thông: Sử dụng đối với các nhân viên xã hội sau thảm họa đô thị Dịch bởi AI
Research on Social Work Practice - Tập 18 Số 3 - Trang 238-250 - 2008
Mục tiêu: Nghiên cứu hiện tại có hai mục tiêu: đánh giá sự khác biệt giữa chấn thương thứ phát và kiệt sức nghề nghiệp, và kiểm tra tính hữu ích của chấn thương thứ phát trong việc dự đoán tình trạng tâm lý. Phương pháp: Dữ liệu đến từ một cuộc khảo sát các nhân viên xã hội (N = 236) sống ở Thành phố New York 20 tháng sau các vụ tấn công khủng bố 11 tháng 9 vào Tòa tháp Đôi (WTC). Kết quả...... hiện toàn bộ
#chấn thương thứ phát #kiệt sức nghề nghiệp #tình trạng tâm lý #nhân viên xã hội #mệt mỏi do cảm thông
Một bài tổng quan và kế hoạch nghiên cứu về cách thức những thay đổi do công nghệ tại nơi làm việc sẽ tác động đến sức khỏe tâm thần và phúc lợi của nhân viên Dịch bởi AI
Australian Journal of Management - Tập 45 Số 3 - Trang 402-424 - 2020
Sức khỏe tâm thần và phúc lợi của nhân viên là một vấn đề ngày càng quan trọng, không chỉ về chi phí tài chính đối với nền kinh tế Australia mà còn về chi phí con người đối với xã hội. Bài tổng quan này xem xét hai xu hướng chính do công nghệ tác động trong môi trường làm việc và trình bày bằng chứng về ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe tâm thần, cả tích cực lẫn tiêu cực. Thứ nhất, chúng tô...... hiện toàn bộ
Mật độ năng lượng và sự đa dạng trong chế độ ăn như yếu tố nguy cơ tái phát ở bệnh nhân chán ăn tâm thần: Một nghiên cứu lặp lại Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 45 Số 1 - Trang 79-84 - 2012
Tóm tắtMục tiêu:Mục tiêu của nghiên cứu này là tái hiện những phát hiện trước đây về mối liên hệ giữa mật độ năng lượng và sự đa dạng trong chế độ ăn ở những bệnh nhân chán ăn tâm thần (AN) đã phục hồi trọng lượng gần đây và kết quả lâm sàng trong năm tiếp theo sau điều trị.Phương pháp:... hiện toàn bộ
Sử Dụng Bảng Kiểm Tra Hành Vi Trẻ Em Như Một Công Cụ Sàng Lọc Chẩn Đoán Trong Tâm Lý Cộng Đồng Dịch bởi AI
Research on Social Work Practice - Tập 15 Số 3 - Trang 195-203 - 2005
Mục tiêu: Nghiên cứu này xem xét liệu Bảng Kiểm Tra Hành Vi Trẻ Em (CBCL) có thể được sử dụng như một công cụ sàng lọc tâm thần chính xác cho trẻ em trong các cơ sở sức khỏe tâm thần cộng đồng hay không. Phương pháp: Các mối liên hệ, mô hình hồi quy logistic và phân tích đặc điểm nhận diện người nhận (ROC) đã được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ dự đoán giữa CBCL và các chẩn đoán lấy từ p...... hiện toàn bộ
#Bảng Kiểm Tra Hành Vi Trẻ Em #sàng lọc tâm thần #nghiên cứu về trẻ em #tâm lý cộng đồng #chẩn đoán tâm thần
Biến Đổi Trong SF-12 Ở Người Cao Tuổi Bị Trầm Cảm Sau Sáu Tháng Xuất Viện Từ Đơn Vị Tâm Thần Già Niên Nội Trú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 755-759 - 2006
Sử dụng thang đo SF-12 để đánh giá khả năng hoạt động thể chất và tinh thần, các tác giả xem xét những thay đổi trong chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL) của người cao tuổi bị trầm cảm sau 6 tháng xuất viện. Ngoài ra, họ cũng khảo sát ba tập hợp các yếu tố dự đoán có thể ảnh hưởng đến những thay đổi này. Mẫu người cao tuổi bị trầm cảm được tuyển chọn từ một khoa tâm thần lão khoa n...... hiện toàn bộ
#SF-12 #trầm cảm #người cao tuổi #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #thay đổi trong khả năng hoạt động
TRẦM CẢM VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở NGƯỜI CAO TUỔI TẠI HÀ NỘI VÀ QUẢNG BÌNH NĂM 2021-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả thực trạng mắc trầm cảm và một số yếu tố liên quan ở người cao tuổi trong cộng đồng tại Hà Nội và Quảng Bình năm 2021-2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang trên 312 đối tượng người cao tuổi được chọn ngẫu nhiên tại 8 xã, phường của hai tỉnh sử dụng thang điểm GDS-15 để sàng lọc và tiêu chuẩn DSM-V để chẩn đoán mắc trầm cảm. Kết quả: 7,6% người c...... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #người cao tuổi #cộng đồng #thang sàng lọc trầm cảm rút gọn 15 mục (GDS-15) #cẩm nang thống kê và chẩn đoán các rối loạn tâm thần phiên bản 5 (DSM-V).
Tác động của đại dịch COVID-19 đối với sức khỏe tâm thần của trẻ em có chẩn đoán tâm thần - Mô hình CCPCA đa chiều Dịch bởi AI
BMC Psychiatry - Tập 22 Số 1 - 2022
Tóm tắt Nền tảng Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng lo âu và trầm cảm ở trẻ em đã được chẩn đoán mắc các rối loạn tâm thần trước đó trong thời kỳ đại dịch COVID-19 tại Ba Lan. Phương pháp ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 97   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10