Chán ăn tâm thần là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chán ăn tâm thần là rối loạn ăn uống, thể hiện qua tự hạn chế calo, sợ tăng cân và sai lệch nhận thức về hình ảnh cơ thể, gây suy dinh dưỡng. Tiêu chí chẩn đoán DSM-5/ICD-11 gồm giảm cân đáng kể, nỗi sợ tăng cân và rối loạn nhận thức về cơ thể, phân loại thành loại hạn chế và loại ăn-bù/nôn-khóa.
Định nghĩa Chán ăn tâm thần
Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa) là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự hạn chế nghiêm ngặt lượng thức ăn tiêu thụ dẫn đến suy dinh dưỡng và giảm cân nguy hiểm. Bệnh nhân thường có nỗi sợ hãi mãnh liệt về việc tăng cân và có hình ảnh cơ thể sai lệch, cho dù họ đã ở mức cân nặng rất thấp.
Theo DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th edition), chán ăn tâm thần được xếp vào nhóm các rối loạn ăn uống và ăn uống liên quan, cùng với bulimia nervosa và rối loạn ăn uống không xác định. ICD-11 (International Classification of Diseases, 11th revision) cũng phân loại anorexia nervosa tương tự, nhấn mạnh yếu tố giảm cân và tâm lý kèm theo.
Chán ăn tâm thần cần được phân biệt rõ với các rối loạn ăn uống khác như hội chứng rối loạn ăn uống không kiểm soát (binge eating disorder) hoặc rối loạn ăn uống hạn chế/ép buộc khác; mặc dù có thể chia sẻ một số triệu chứng, nhưng cơ chế và hướng điều trị có thể rất khác nhau.
Dịch tễ học
Trên toàn cầu, tỷ lệ lưu hành chán ăn tâm thần ước tính khoảng 0.3–1% ở nữ và 0.1% ở nam trong quãng tuổi thanh thiếu niên và đầu độ tuổi trưởng thành. Nữ giới chịu ảnh hưởng gấp 10 lần so với nam giới, với khởi phát phổ biến vào khoảng 14–18 tuổi.
Các nghiên cứu qua các thế hệ cho thấy xu hướng tăng nhẹ về tỷ lệ chẩn đoán do tăng nhận thức cộng đồng và cải thiện công cụ sàng lọc. Tuy nhiên, áp lực xã hội và truyền thông vẫn là yếu tố kích thích chính, đặc biệt ở các nước phát triển.
- Châu Âu: 0.5–1.0% ở nữ.
- Bắc Mỹ: 0.3–0.9% ở nữ.
- Châu Á: 0.2–0.6% ở nữ, có xu hướng tăng nhanh tại các thành phố lớn.
Khu vực | Tỉ lệ (%) | Giới |
---|---|---|
Châu Âu | 0.8 | Nữ |
Châu Âu | 0.1 | Nam |
Bắc Mỹ | 0.6 | Nữ |
Bắc Mỹ | 0.1 | Nam |
Châu Á | 0.4 | Nữ |
Châu Á | 0.05 | Nam |
Tiêu chí chẩn đoán
Theo DSM-5, chẩn đoán chán ăn tâm thần dựa trên ba nhóm tiêu chí chính: giảm cân đáng kể, nỗi sợ tăng cân, và rối loạn nhận thức về hình ảnh cơ thể. Việc tuân thủ đầy đủ tiêu chí này giúp phân biệt anorexia nervosa với các rối loạn ăn uống khác.
ICD-11 thêm vào các đặc điểm về mức độ trầm trọng (mild, moderate, severe) dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI) và mức độ suy nhược cơ thể. Việc phân loại mức độ nặng hỗ trợ bác sĩ lâm sàng lựa chọn phương án điều trị phù hợp.
- Giảm cân đáng kể: Cân nặng giảm xuống dưới mức bình thường so với tuổi, chiều cao, và giới, hoặc không tăng cân khi lứa tuổi đạt đến mức tăng trưởng thông thường.
- Sợ tăng cân: Nỗi sợ bất thường về việc tăng cân hoặc tình trạng béo phì dù ở mức cân thấp.
- Rối loạn nhận thức: Sai lệch nghiêm trọng trong nhận thức về hình ảnh cơ thể, ảnh hưởng đến đánh giá giá trị bản thân hoặc phủ nhận mức độ nguy hiểm của tình trạng thiếu cân.
- Phân loại phụ:
- Loại hạn chế (Restricting type): Hạn chế calo nghiêm ngặt, không có hành vi ăn-bù (binge/purge).
- Loại ăn-bù/nôn-khóa (Binge-eating/purging type): Có ít nhất một tập ăn nhiều (binge) hoặc nôn/vật lý tiêu cực.
Cơ chế bệnh sinh
Chán ăn tâm thần là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, sinh học và môi trường. Nhiều nghiên cứu gia đình và song sinh cho thấy di truyền chiếm khoảng 50–80% nguy cơ phát triển bệnh, với các gen liên quan đến cảm thụ serotonin và dopamine.
Thay đổi chức năng trục hạ đồi–tuyến yên–thượng thận (HPA) và trục hạ đồi–tuyến sinh dục (HPG) là nhân tố then chốt. Bệnh nhân thường có mức cortisol tăng mạn tính, phản ánh tình trạng stress nội sinh kéo dài. Sự rối loạn này làm thay đổi chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh.
- Serotonin: Vai trò trong điều hòa cảm xúc, kiểm soát sự thèm ăn và xung động.
- Dopamine: Liên quan đến hệ thống khen thưởng, ảnh hưởng đến hành vi tìm thức ăn.
- Leptin & Ghrelin: Hormone điều chỉnh cảm giác no đói; ở bệnh nhân anorexia, nồng độ leptin giảm thấp, ghrelin tăng cao nhưng mất đáp ứng bình thường.
Chỉ số khối cơ thể (BMI) thường được sử dụng để đánh giá mức độ suy dinh dưỡng và phân loại nặng nhẹ:
Yếu tố nguy cơ
Các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ phát triển chán ăn tâm thần, với các nghiên cứu song sinh cho thấy độ tương đồng bệnh cao hơn ở cặp sinh đôi cùng trứng so với sinh đôi khác trứng. Nhiều gene liên quan đến điều hòa thần kinh (serotonin transporter, BDNF) và điều hòa chuyển hóa (LEP, MC4R) đã được xác định là có vai trò làm tăng tính nhạy cảm với stress và rối loạn ăn uống.
Về mặt tâm lý, tính cách cầu toàn (perfectionism), lo âu, tự ti, và rối loạn điều chỉnh cảm xúc (emotional dysregulation) là những yếu tố thường gặp trước khi xuất hiện triệu chứng. Những cá nhân có xu hướng kiểm soát cao hoặc đặt ra tiêu chuẩn khắt khe cho bản thân dễ có khuynh hướng áp dụng chế độ ăn nghiêm ngặt và tự đánh giá quá mức dựa trên cân nặng, hình thể.
- Tiền sử gia đình: Cha mẹ hoặc anh/chị/em ruột có rối loạn ăn uống hoặc trầm cảm.
- Áp lực xã hội: Chuẩn mực cơ thể gầy, ảnh hưởng từ bạn bè, môi trường học tập.
- Truyền thông và mạng xã hội: Hình ảnh “body ideal” lan tràn, thúc đẩy giảm cân cấp tốc.
Các yếu tố sinh học như rối loạn trục HPA (Hypothalamic–Pituitary–Adrenal) làm tăng phản ứng stress, kết hợp với mất cân bằng hormone leptin-ghrelin, dẫn đến chu kỳ đói-bụng rối loạn và giảm phản hồi tín hiệu no đúng mức. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thiếu hụt ô xy hóa tế bào thần kinh ở vùng hải mã (hippocampus) có thể liên quan đến chức năng điều chỉnh cảm xúc và trí nhớ bị ảnh hưởng.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Triệu chứng chính của chán ăn tâm thần bao gồm giảm cân nhanh và đáng kể, thường trên 15% so với cân nặng lý tưởng. Bệnh nhân có thể từ chối ăn hoặc hạn chế lượng calo nghiêm ngặt, đồng thời theo dõi cân nặng hàng ngày và sử dụng các phương pháp bù trừ như tập thể dục quá mức, nôn mửa tự kích thích.
Một số biểu hiện điển hình khác bao gồm rối loạn kinh nguyệt ở nữ (amenorrhea ít nhất ba chu kỳ liên tiếp) và giảm testosterone ở nam, dẫn đến giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương dương. Về thần kinh, bệnh nhân thường xuất hiện trầm cảm nhẹ đến nặng, lo âu tột độ, thậm chí có ý nghĩ tự tử do áp lực về cân nặng và tự chê trách bản thân.
- Suy dinh dưỡng cấp và mãn: mệt mỏi, khó tập trung.
- Rạn da, móng tay giòn, rụng tóc.
- Rối loạn nhiệt độ cơ thể: hạ thân nhiệt, lạnh chân tay.
Biến chứng và hệ quả dài hạn
Về thể chất, chán ăn tâm thần có thể gây loãng xương do giảm nồng độ estrogen và testosterone, tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở xương cột sống và xương chậu. Rối loạn điện giải (hạ natri, kali) thường gặp ở những người có hành vi bù trừ, dẫn đến loạn nhịp tim và nguy cơ ngừng tim.
Hệ tim mạch bị ảnh hưởng nghiêm trọng, với hạ huyết áp tư thế, giảm khối lượng cơ tim và giảm cung lượng tim. Các biến chứng tiêu hóa như chậm nhu động ruột, táo bón mạn, gan nhiễm mỡ do thiếu dinh dưỡng, đau bụng kéo dài cũng thường gặp. Suy giảm chức năng miễn dịch làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, kéo dài thời gian hồi phục bệnh.
Hệ cơ quan | Biến chứng chính | Hậu quả lâu dài |
---|---|---|
Xương - Khớp | Loãng xương, gãy xương | Giảm chiều cao, dị dạng khớp |
Tim mạch | Hạ huyết áp, loạn nhịp tim | Bệnh tim mãn tính |
Hệ thần kinh | Trầm cảm, rối loạn lo âu | Giảm nhận thức, nguy cơ tự tử |
Phương pháp chẩn đoán và đánh giá
Chẩn đoán ban đầu dựa trên khám lâm sàng, đo cân nặng, chiều cao và tính BMI để xác định mức độ nặng nhẹ. Các tiêu chí DSM-5/ICD-11 được áp dụng để xác nhận chẩn đoán. Bác sĩ thường đặt câu hỏi về lịch sử ăn uống, quan điểm về hình thể và các biện pháp bù trừ.
Đánh giá tâm lý thường sử dụng các công cụ chuẩn hóa như Eating Disorder Examination Questionnaire (EDE-Q), Beck Depression Inventory (BDI), và State-Trait Anxiety Inventory (STAI). Điện tim (ECG) và xét nghiệm điện giải đồ, chức năng gan thận, nồng độ hormone (TSH, cortisol, estradiol) giúp đánh giá biến chứng và nguy cơ cấp cứu.
- Khám lâm sàng và đo BMI.
- Các bảng hỏi tâm lý: EDE-Q, BDI, STAI.
- Cận lâm sàng: ECG, xét nghiệm điện giải, chức năng gan – thận.
- Đánh giá mức độ hỗ trợ cần thiết: ngoại trú, nội trú, chăm sóc đặc biệt.
Can thiệp và điều trị
Điều trị chán ăn tâm thần yêu cầu tiếp cận đa mô thức, kết hợp phục hồi dinh dưỡng, trị liệu tâm lý và theo dõi y tế chặt chẽ. Phục hồi dinh dưỡng bắt đầu bằng kế hoạch tăng cân mục tiêu (0.5–1 kg/tuần), chia nhỏ bữa ăn, giám sát chế độ ăn và kiểm soát nôn mửa.
Trị liệu tâm lý chủ yếu tập trung vào phương pháp CBT-E (Enhanced Cognitive Behavioural Therapy) nhằm điều chỉnh suy nghĩ sai lệch về hình thể và hành vi ăn uống. Gia đình có thể tham gia liệu pháp Maudsley để hỗ trợ bệnh nhân, đặc biệt hiệu quả với trẻ vị thành niên.
- CBT-E: 20–40 buổi, tập trung vào nhận thức sai lệch.
- Maudsley Family Therapy: 6–12 tháng, kết hợp thành viên gia đình.
- Điều trị dược lý: SSRI (fluoxetine), atypical antipsychotic liều thấp (olanzapine).
Trong trường hợp nặng hoặc thất bại liệu pháp ngoại trú, bệnh nhân cần nhập viện để ổn định điện giải, hỗ trợ tâm lý tích cực và theo dõi biến chứng. Sau giai đoạn cấp, hỗ trợ liên tục qua nhóm tự giúp và tái khám định kỳ giúp giảm nguy cơ tái phát.
Phòng ngừa và tuyên truyền
Giáo dục cộng đồng là yếu tố then chốt trong phòng ngừa chán ăn tâm thần. Chương trình sàng lọc sớm tại trường học, đại học giúp phát hiện dấu hiệu bất thường, hỗ trợ tư vấn ngay từ giai đoạn đầu. Việc truyền thông về cơ thể khỏe mạnh, đa dạng kích cỡ (body positivity) làm giảm áp lực hoàn hảo về ngoại hình.
- Giảm thiểu quảng cáo hình ảnh cơ thể gầy quá mức.
- Khuyến khích hoạt động thể thao, dinh dưỡng cân bằng.
- Hỗ trợ tâm lý nhóm và gia đình.
Các tổ chức y tế như NIMH, APA và WHO đều khuyến nghị phối hợp giữa giáo dục, chính sách truyền thông và can thiệp y tế sớm để giảm tỷ lệ mắc mới. Gia đình và người thân cần được trang bị kiến thức nhận biết triệu chứng, khuyến khích thái độ tích cực và đồng hành cùng bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Tài liệu tham khảo
- American Psychiatric Association. Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5). 5th ed. Washington, DC: APA; 2013.
- Mayo Clinic. “Anorexia nervosa.” https://www.mayoclinic.org/…
- National Institute of Mental Health. “Eating Disorders: About More Than Food.” https://www.nimh.nih.gov/…
- National Institute for Health and Care Excellence. “Eating disorders: recognition and treatment.” NICE Guideline [NG69], 2017. https://www.nice.org.uk/…
- Fairburn CG. “Cognitive Behavior Therapy and Eating Disorders.” Guilford Press; 2008.
- Kaye WH, Frank GK, Bailer UF. “Neurobiology of anorexia nervosa.” CNS Spectrums. 2013;18(4):169-176. doi:10.1017/S1092852913000110
- Treasure J, Stein D, Maguire S. “Causes and recovery in anorexia nervosa: The perspective of a lifecourse framework.” Psychological Medicine. 2015;45(4):715-724. doi:10.1017/S0033291714002023
- Stice E, Shaw H. “Psychosocial influences on the development and maintenance of eating disturbances.” Psychological Bulletin. 2002;128(5):825-848. doi:10.1037/0033-2909.128.5.825
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chán ăn tâm thần:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10